Có 2 kết quả:

紗布口罩 shā bù kǒu zhào ㄕㄚ ㄅㄨˋ ㄎㄡˇ ㄓㄠˋ纱布口罩 shā bù kǒu zhào ㄕㄚ ㄅㄨˋ ㄎㄡˇ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gauze mask

Từ điển Trung-Anh

gauze mask